- Thiết kế tích hợp màn hình hiển thị độ nét cao siêu mỏng cảm ứng và bộ nâng, không có dây kết nối lộ ra ngoài, không có mặt phẳng kết nối và không có ốc vít lộ ra ngoài.
- Bộ nâng tích hợp với micrô; micrô hỗ trợ chức năng tự động duỗi thẳng, khi cực micrô bị cong, có thể tự động duỗi thẳng để tránh làm hỏng micrô
- Sử dụng cấu trúc toàn bộ bằng nhôm, vật liệu nhôm chất lượng cao và quy trình khắc CNC, khung hiển thị và tủ được làm bằng hợp kim nhôm, giúp thiết bị nhẹ và gọn gàng.
- Bề mặt của thiết bị được anot hóa với màu sắc tươi sáng.
- Bảng điều khiển thiết bị chỉ dày 3mm và rộng 80mm, chiếm ít không gian.
- Bảng điều khiển cảm ứng được làm bằng tấm acrylic dày 1mm, có bốn nút cảm ứng: Lên, Xuống, Tạm dừng và Nguồn.
- Sử dụng ròng rọc đồng bộ bằng thép và thanh dẫn hướng tuyến tính có độ chính xác cao, đồng thời sử dụng động cơ giảm tốc làm động lực để thực hiện thao tác nâng, ổn định và êm hơn.
- Sử dụng màn hình cảm ứng LCD siêu mỏng gam màu cao 15,6 inch với độ phân giải 1920*1080P, hiệu ứng hiển thị rõ nét và sáng.
- Màn hình phía sau là màn hình LCD 11,6 inch, được sử dụng làm bảng tên điện tử
- Với camera 8 megapixel, có thể được sử dụng để thu thập và nhận dạng thông tin nhân sự trong các cuộc họp.
- Bảng điều khiển hỗ trợ sạc nhanh không dây lên đến 15W.
Chi tiết sản phẩm
Model | TS-86156X |
Main screen | |
Touch screen | Support |
Camera | 800W |
Wireless charging | Support 15W maximum |
Touch button | Support |
Lifting time | 28S |
Elevation angle | 0-30°, fully ergonomic, without blocking sight and face |
Cabinet size | 538.2*66*677mm |
Panel size | 555*80*3mm |
Lifting window size | 388*25.4mm |
Desktop opening size | 541*68mm (Recommended physical opening) |
Panel sinking size | 556*81*3mm (L*W*T) (Recommended physical opening) |
Working environment | -20℃~50℃, RH≤70% |
Screen size | 15.6″ |
Aspect ratio | 16:9 |
Resolution | 1920*1080 |
Video interface | HDMI |
Control interface | RJ45 |
Backlight type | WLED, 15K hours, with LED driver |
Contrast | 600:1 |
Brightness | 300cd/㎡ |
Viewing angle | 45/45/20/40(Typ.) |
Display thickness | 9.7mm |
Power supply | AC 220V 50-60/HZ |
Power consumption | >25W |
Total weight | 14kg |
Rear screen | |
Screen size | 11.6 inches |
Touch screen | Not support |
Resolution | 1366*768 |
Aspect ratio | 16:9 |
Video interface | VGA |
Contrast | 800:1 |
Brightness | 250 (Typ.) |
Working environment | Working temperature: 0 ~ 50℃; Storage temperature: -20 ~ 60℃ |
Working frequency | 60Hz |
Viewing angle | 89/89/89/89 (Typ.) (CR≥10) |
Screen type | IPS screen full viewing angle |
Power voltage | 3.3V |
Signal system | eDP (1 Lane), terminal, 30 pins |
Microphone | |
Microphone type | Cardioid Electret Microphone |
Frequency response | 80Hz-16kHz |
Input impedance | 680Ω |
Sensitivity | -41±1.5dB (0dB=1V/Pa,at 1KHz) |
Max SPL | 120dB |
SNR | >80dB |
THD | <0.1% |
Power consumption | 2W |
Liên hệ
-
itc Headquater
Building NO. A13-1, Yiku Industrial Park, The Hills, Dongyi Road, Panyu District, Guangzhou, China 511492
-
itc Factory
NO.56 NANLIDONG ROAD SHIQI PANYU GUANGZHOU, CHINA
-
Email itc
-
Call itc
+86-020-3937 8749